Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng. | 1.002519.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
177 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. | 1.006779.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
178 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. | 1.003423.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
179 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế. | 1.002440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
180 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày. | 1.002429.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
181 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.003351.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
182 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.002410.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
183 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh. | 1.002377.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
184 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng LLVTND, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến. | 1.002363.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
185 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ. | 1.002305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
186 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần. | 1.002271.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
187 | Thủ tục hưởng mai táng, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
188 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
189 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ. | 2.001382.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
190 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | 1.003622.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 3 | |
191 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 2 | |
192 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 2 | |
193 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | 1.008903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 2 | |
194 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008902.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 2 | |
195 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008901.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 2 | |
196 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 2 | |
197 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
198 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
199 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
200 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 |